VietNamTravelCar xin giới thiệu đến quý khách hàng bảng giá thuê xe du lịch Đà Nẵng mới nhất 2022. Chúng tôi CAM KẾT không báo giá ảo, không có phí phát sinh. Ngoài ra, bạn có thể xem thêm bài viết “Thuê xe du lịch tại Đà Nẵng” để hiểu rõ hơn về dịch vụ của chúng tôi.
Tại sao bạn nên thuê xe du lịch tại VietNamTravelCar
Vietnamtravelcar là thương hiệu cho thuê xe du lịch, thuê xe tự lái nổi tiếng tại Đà Nẵng. Bên cạnh việc sở hữu dàn xe xịn xò, kèm dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, chúng tôi tự tin mang đến cho khách hàng:
- Hệ thống xe 4 chỗ đến 45 chỗ đa dạng, xịn xò nhất Đà Nẵng, tha hồ cho bạn lựa chọn
- Thủ tục thuê xe tự lái đơn giản, chỉ cần chứng minh thư (hoặc thẻ căn cước công dân) và bằng lái xe ô tô hạng B2 trở lên
- Phục vụ chuyên nghiệp, giao xe tận nơi cho khách hàng không tốn phí, giao ngày lễ, thứ 7 chủ nhật
- Dàn xe được vệ sinh nội thất sạch sẽ trước khi giao cho khách hàng
Để hiểu rõ hơn về chất lượng dịch vụ của chúng tôi, mời bạn xem một số hình ảnh dưới đây:
Bảng giá thuê xe du lịch Đà Nẵng từ mới nhất 4 – 45 chỗ
VietNamTravelCar cam kết với khách hàng là báo giá chuẩn, không ảo, không phí phát sinh. Giá sẽ biến động theo từng thời điểm, vì vậy, quý khách nhớ cập nhật và theo dõi tại website: www.vietnamtravelcar.com.vn.
Bảng giá thuê xe du lịch Đà Nẵng theo ngày
Đối với hình thức thuê xe theo ngày, hiện tại đơn vị đang cho thuê với giá bình dân từ 850.000 VNĐ đến 2.200.000 VNĐ. Mức giá này được tính dựa trên số giờ và số km/ngày mà khách hàng chạy.
Ngoài ra, giá thuê của xe 7, 16 chỗ sẽ nhỉnh hơn so với xe 4 chỗ. Vì thế, bạn có thể xem bảng giá, cân nhắc nhu cầu trước khi thuê xe nhé!
Cụ thể:
Số Giờ và KM | Giá thuê xe 4 chỗ | Giá thuê xe 7 chỗ | Giá thuê xe 16 chỗ |
6 Giờ – 60Km | 850.000 VNĐ | 950.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ |
10 Giờ – 100Km | 1.100.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ | 1.400.000 VNĐ |
12 Giờ – 150 Km | 1.300.000 VNĐ | 1.450.000 VNĐ | 1.600.000 VNĐ |
15 Giờ – 250 Km | 1.600.000 VNĐ | 1.800.000 VNĐ | 2.200.000 VNĐ |
Thuê xe theo ngày
Bảng giá thuê xe du lịch 4 chỗ tại Đà Nẵng
Xe du lịch 4 chỗ có thiết kế nhỏ gọn, rất phù hợp với những nhóm bạn ít người. Chính vì vậy, giá thuê xe du lịch 4 chỗ cũng rất rẻ, chỉ từ 350,000 VNĐ. Chi tiết bảng giá theo từng lộ trình được cập nhật trong bảng dưới đây, mời bạn tham khảo:
HÀNH TRÌNH | CHIỀU | GIÁ XE |
Tham quan Đà Nẵng | 6 giờ – 60km | 850,000 VNĐ |
Đà Nẵng đi Bà Nà | 1 chiều | 300,000 VNĐ |
Đà Nẵng đi Bà Nà | 2 chiều | 550,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Hội An | 1 chiều | 250,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Hội An | 2 chiều | 500,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Rừng Dừa – Hội An | 2 chiều | 850,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Núi Thần Tài | 1 chiều | 350,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Núi Thần Tài | 2 chiều | 650,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Mỹ Sơn | 2 chiều | 850,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An | 2 chiều | 1,200,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Huế | 1 chiều | 900,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Huế | 2 chiều | 1,550,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Bán Đảo Sơn Trà – Chùa Linh Ứng | 3 giờ | 300,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm | 2 chiều | 550,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm – Hội An | 2 chiều | 850,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Ngầm Đôi or Lái Thiêu | 2 chiều | 700,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Hòa Phú Thành | 2 chiều | 700,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Suối Voi | 2 chiều | 1,150,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Lăng Cô | 1 chiều | 550,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đèo Hải Vân – Lăng Cô | 2 chiều – 5 tiếng | 650,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Bạch Mã | 2 chiều – 1 ngày – không lên đỉnh | 1,450,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Vinpearl Nam Hội An | 1 chiều | 450,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Vinpearl Nam Hội An | 2 chiều | 850,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Tam Thanh – Tam Kỳ | 1 ngày – 2 chiều | 1,550,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Sân bay Chu Lai | 1 chiều | 1,050,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Suối Voi | 2 chiều – 1 ngày | 1,250,000 VNĐ |
Đà Nẵng – La Vang – Quảng Trị | 1 chiều | 1,890,000 VNĐ |
Đà Nẵng – La Vang – Quảng Trị | 2 chiều – 1 đêm | 2,850,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đồng Hới | 1 chiều | 2.800.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đồng Hới – Đà Nẵng | 2 chiều – 1 ngày | 3,500.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đồng Hới – Đà Nẵng | 2 ngày – 1 đêm | 4,000.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Phong Nha | 1 chiều | 2.800.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Phong Nha- Đà Nẵng | 2 chiều – 1 ngày | 3.500.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Phong Nha- Đà Nẵng | 2 ngày – 1 đêm | 4,000.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Thiên Đường | 1 chiều | 2,800,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Thiên Đường – Đà Nẵng | 2 chiều – 1 ngày | 3,500,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Thiên Đường – Đà Nẵng | 2 ngày – 1 đêm | 4,000,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Quy Nhơn | 1 chiều | 2,800,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Quy Nhơn – Đà Nẵng | 2 chiều – 1 ngày | 3,500,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Quy Nhơn – Đà Nẵng | 2 ngày – 1 đêm | 4,000,000 VNĐ |
Đà Nẵng đi Sa Kỳ – Quảng Ngãi | 1 chiều | 1,050,000 VNĐ |
Đà Nẵng đi Sa Kỳ – Quảng Ngãi | 2 chiều – 1 ngày | 2,000,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đà Lạt | 1 chiều | 6,500,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đà Lạt – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 9,800,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đà Lạt – Nha Trang – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 10,400,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Nha Trang | 1 chiều | 5,400,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Nha Trang – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 8,800,000 VNĐ |
Chi tiết về bảng giá thuê xe 4 chỗ theo hành trình và chiều di chuyển
Bảng giá thuê xe du lịch 7 chỗ tại Đà Nẵng
Cụ thể về bảng giá thuê xe 7 chỗ tại Đà Nẵng được cập nhật chi tiết như sau:
HÀNH TRÌNH | CHIỀU | GIÁ XE |
Tham quan Đà Nẵng | 6 giờ – 60km | 950,000 VNĐ |
Đà Nẵng đi Bà Nà | 1 chiều | 350,000 VNĐ |
Đà Nẵng đi Bà Nà | 2 chiều | 650,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Hội An | 1 chiều | 350,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Hội An | 2 chiều | 600,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Rừng Dừa – Hội An | 2 chiều | 950,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Núi Thần Tài | 1 chiều | 400,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Núi Thần Tài | 2 chiều | 750,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Mỹ Sơn | 2 chiều | 950,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An | 2 chiều | 1,300,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Huế | 1 chiều | 1,000,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Huế | 2 chiều | 1,800,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Bán Đảo Sơn Trà – Chùa Linh Ứng | 3 giờ | 400,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm | 2 chiều | 650,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm – Hội An | 2 chiều | 1,100,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Ngầm Đôi or Lái Thiêu | 2 chiều | 850,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Hòa Phú Thành | 2 chiều | 850,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Suối Voi | 2 chiều | 1,250,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Lăng Cô | 1 chiều | 650,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đèo Hải Vân – Lăng Cô | 2 chiều – 5 tiếng | 750,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Bạch Mã | 2 chiều – 1 ngày – không lên đỉnh | 1,550,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Vinpearl Nam Hội An | 1 chiều | 550,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Vinpearl Nam Hội An | 2 chiều | 1,050,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Tam Thanh – Tam Kỳ | 1 ngày – 2 chiều | 1,750,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Sân bay Chu Lai | 1 chiều | 1,600,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Suối Voi | 2 chiều – 1 ngày | 1,350,000 VNĐ |
Đà Nẵng – La Vang – Quảng Trị | 1 chiều | 1,990,000 VNĐ |
Đà Nẵng – La Vang – Quảng Trị | 2 chiều – 1 đêm | 3,050,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đồng Hới | 1 chiều | 3.000.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đồng Hới – Đà Nẵng | 2 chiều – 1 ngày | 4,000.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đồng Hới – Đà Nẵng | 2 ngày – 1 đêm | 5.000.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Phong Nha | 1 chiều | 3.000.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Phong Nha- Đà Nẵng | 2 chiều – 1 ngày | 4.000.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Phong Nha- Đà Nẵng | 2 ngày – 1 đêm | 4,500,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Thiên Đường | 1 chiều | 3,000,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Thiên Đường – Đà Nẵng | 2 chiều – 1 ngày | 4,000,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Thiên Đường – Đà Nẵng | 2 ngày – 1 đêm | 4,500,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Quy Nhơn | 1 chiều | 3,000,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Quy Nhơn – Đà Nẵng | 2 chiều – 1 ngày | 4.000,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Quy Nhơn – Đà Nẵng | 2 ngày – 1 đêm | 4,500,000 VNĐ |
Đà Nẵng đi Sa Kỳ – Quảng Ngãi | 1 chiều | 1,090,000 VNĐ |
Đà Nẵng đi Sa Kỳ – Quảng Ngãi | 2 chiều – 1 ngày | 2,100,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đà Lạt | 1 chiều | 6,900,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đà Lạt – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 10,400,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đà Lạt – Nha Trang – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 11,000,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Nha Trang | 1 chiều | 5,800,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Nha Trang – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 9,300,000 VNĐ |
Cụ thể về bảng giá thuê xe 7 chỗ được cập nhật chi tiết
Bảng giá thuê xe du lịch 16 chỗ tại Đà Nẵng
Chi tiết bảng giá thuê xe du lịch 16 chỗ tại Đà Nẵng như sau:
HÀNH TRÌNH | CHIỀU | GIÁ XE |
Tham quan Đà Nẵng | 6 giờ – 60km | 1,200,000 VNĐ |
Đà Nẵng đi Bà Nà | 1 chiều | 590,000 VNĐ |
Đà Nẵng đi Bà Nà | 2 chiều | 950,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Hội An | 1 chiều | 450,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Hội An | 2 chiều | 900,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Rừng Dừa – Hội An | 2 chiều | 1,250,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Núi Thần Tài | 1 chiều | 700,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Núi Thần Tài | 2 chiều | 1,050,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Mỹ Sơn | 2 chiều | 1,400,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An | 2 chiều | 1,600,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Huế | 1 chiều | 1,490,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Huế | 2 chiều | 1,950,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Bán Đảo Sơn Trà – Chùa Linh Ứng | 3 giờ | 750,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm | 2 chiều | 950,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm – Hội An | 2 chiều | 1,200,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Ngầm Đôi or Lái Thiêu | 2 chiều | 1,400,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Hòa Phú Thành | 2 chiều | 1,200,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Suối Voi | 2 chiều | 1,650,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Lăng Cô | 1 chiều | 1,100,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đèo Hải Vân – Lăng Cô | 2 chiều – 5 tiếng | 1,300,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Bạch Mã | 2 chiều – 1 ngày – không lên đỉnh | 1,900,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Vinpearl Nam Hội An | 1 chiều | 750,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Vinpearl Nam Hội An | 2 chiều | 1,500,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Tam Thanh – Tam Kỳ | 1 ngày – 2 chiều | 1,900,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Sân bay Chu Lai | 1 chiều | 1,600,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Suối Voi | 2 chiều – 1 ngày | 1,650,000 VNĐ |
Đà Nẵng – La Vang – Quảng Trị | 1 chiều | 2,490,000 VNĐ |
Đà Nẵng – La Vang – Quảng Trị | 2 chiều – 1 đêm | 3,900,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đồng Hới | 1 chiều | 4,000,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đồng Hới – Đà Nẵng | 2 chiều – 1 ngày | 4,500,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đồng Hới – Đà Nẵng | 2 ngày – 1 đêm | 5,500,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Phong Nha | 1 chiều | 4,000,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Phong Nha- Đà Nẵng | 2 chiều – 1 ngày | 4,500,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Phong Nha- Đà Nẵng | 2 ngày – 1 đêm | 5,500,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Thiên Đường | 1 chiều | 4,000,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Thiên Đường – Đà Nẵng | 2 chiều – 1 ngày | 4,500,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Thiên Đường – Đà Nẵng | 2 ngày – 1 đêm | 5,500,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Quy Nhơn | 1 chiều | 4,000,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Quy Nhơn – Đà Nẵng | 2 chiều – 1 ngày | 4,500,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Quy Nhơn – Đà Nẵng | 2 ngày – 1 đêm | 5,500,000 VNĐ |
Đà Nẵng đi Sa Kỳ – Quảng Ngãi | 1 chiều | 1,690,000 VNĐ |
Đà Nẵng đi Sa Kỳ – Quảng Ngãi | 2 chiều – 1 ngày | 3,000,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đà Lạt | 1 chiều | 7,800,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đà Lạt – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 11,400,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Đà Lạt – Nha Trang – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 11,800,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Nha Trang | 1 chiều | 6,400,000 VNĐ |
Đà Nẵng – Nha Trang – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 9,800,000 VNĐ |
Bảng giá cho thuê xe 16 chỗ Đà Nẵng chi tiết
Bảng giá thuê xe du lịch 29, 35, 45 chỗ
Chi tiết bảng giá thuê xe du lịch 29, 35, 45 chỗ tại Việt Nam Travel Car:
LỊCH TRÌNH | 29 CHỖ | 35 CHỖ | 45 CHỖ |
Đón sân bay, tiễn sân bay | 700k | 900k | 1.100k |
Nội thành Đà Nẵng | 1.900k | 2.200k | 2.800k |
Đà Nẵng – Bán Đảo Sơn Trà (chùa Linh Ứng) – Đà Nẵng | 1.000k | 1.200k | 1.500k |
Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn(Non Nước) – Đà Nẵng | 900k | 1.100k | 1.400k |
Đà Nẵng – Hội An – Đà Nẵng | 1.500k | 1.900k | 2.500k |
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm – Đà Nẵng | 1.500k | 1.900k | 2.500k |
Đà Nẵng – Bà Nà – Đà Nẵng | 1.500k | 1.900k | 2.500k |
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 2.200k | 2.700k | 3.400k |
Đà Nẵng – Lăng Cô – Đà Nẵng | 1.700k | 2.000k | 2.800k |
Đà Nẵng – Suối Voi – Đà Nẵng | 1.900k | 2.300k | 3.000k |
Đà Nẵng – Bạch Mã – Đà Nẵng 1 ngày | 3.000k | 3.300k | 4.000k |
Đà Nẵng – Bạch Mã – Đà Nẵng 2 ngày 1 đêm (xe lên đến đỉnh BM) | 4.400k | 4.800k | 6.000k |
Đà Nẵng – Huế – Đà Nẵng | 2.700k | 3.600k | 4.500k |
Đà Nẵng – La Vang – Đà Nẵng | 3.400k | 4.000k | 5.400k |
Đà Nẵng – Quảng Trị – Đà Nẵng | 3.600k | 4.500k | 5.800k |
Đà Nẵng – Đồng Hới(Quảng Bình) – Đà Nẵng 2 ngày 1 đêm | 7.000k | 7.800k | 10.400k |
Đà Nẵng – Động Phong Nha – Đà Nẵng 2 ngày 1 đêm | 7.500k | 8.600k | 11.500k |
Đà Nẵng – Động Thiên Đường – Đà Nẵng 2 ngày 1 đêm | 8.000k | 9.200k | 12.200k |
Đà Nẵng – Mộ Bác Giáp – Đà Nẵng 2 ngày 1 đêm | 8.700k | 10.000k | 13.400k |
Đà Nẵng – Hà Tĩnh – Đà Nẵng 3 ngày 2 đêm | 12.600k | 15.800k | 19.200k |
Đà Nẵng – Vinh – Đà Nẵng 3 ngày 2 đêm | 12.800k | 16.800k | 21.000k |
Đà Nẵng – Thanh Hóa – Đà Nẵng 4 ngày 3 đêm | 17.700k | 21.200k | 26.800k |
Đà Nẵng – Hà Nội – Đà Nẵng 4 ngày 3 đêm | 21.500k | 26.000k | 34.000k |
Đà Nẵng – Hải Phòng – Đà Nẵng 4 ngày 3 đêm | 23.000k | 27.600k | 36.200k |
Đà Nẵng – Vịnh Hạ Long(Quảng Ninh) – Đà Nẵng 4 ngày 3 đêm | 24.200k | 29.000k | 38.000k |
Đà Nẵng – Tam Kỳ – Đà Nẵng | 2.200k | 2.700k | 3.400k |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi – Đà Nẵng | 3.500k | 4.400k | 5.200k |
Đà Nẵng – Quy Nhơn – Đà Nẵng 2 ngày 1 đêm | 7.800k | 9.000k | 12.000k |
Đà Nẵng – Tuy Hòa(Phú Yên) – Đà Nẵng 3 ngày 2 đêm | 12.400k | 15.600k | 19.000k |
Đà Nẵng – Nha Trang(Khánh Hòa) – Đà Nẵng 4 ngày 3 đêm | 1.600k | 18.700k | 23.500k |
Đà Nẵng – Phan Thiết – Đà Nẵng 4 ngày 3 đêm | 20.800k | 26.200k | 34.200k |
Đà Nẵng – Sài Gòn(Tp Hồ Chí Minh) – Đà Nẵng 4 ngày 3 đêm | 26.200k | 32.500k | 42.000k |
Đà Nẵng – Cần Thơ – Đà Nẵng 5 ngày 4 đêm | 31.500k | 39.000k | 51.000k |
Đà Nẵng – Kon Tum – Đà Nẵng 2 ngày 1 đêm | 8.000k | 9.600k | 12.800k |
Đà Nẵng – Gia Lai – Đà Nẵng 2 ngày 1 đêm | 9.200k | 11.800k | 14.000k |
Đà Nẵng – Buôn Ma Thuột – Đà Nẵng 3 ngày 1 đêm | 15.500k | 18.800k | 24.000k |
Đà Nẵng – Đà Lạt – Đà Nẵng 4 ngày 1 đêm | 17.600k | 21.800k | 26.500k |
Mức giá cho thuê xe du lịch Đà Nẵng 29, 35 và 45 chỗ
Lưu ý:
- Bảng giá mà VietNamTravelCar vừa đăng ở trên chưa bao gồm phí VAT.
- Bảng giá đã bao gồm phí xăng xe, phí tài xế.
- Bảng giá có thể thay đổi tùy theo biến động của thị trường xăng dầu, lộ trình duy chuyển, thời gian ngày lể, cuối tuần, tuy nhiên chênh lệch sẽ không đáng kể.
Trên đây là toàn bộ thông tin bảng giá thuê xe du lịch Đà Nẵng mới nhất tại VietNamTravelCar. Nếu quý khách còn bất kỳ thắc mắc nào thì hãy liên hệ đến Hotline: 0902.903.168 hoặc 0901.150.150 để được hỗ trợ tận tình. Chúc quý khách có một chuyến đi du lịch đáng nhớ!